Characters remaining: 500/500
Translation

làm lụng

Academic
Friendly

Từ "làm lụng" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động lao động, làm việc, thường trong bối cảnh cần cù, vất vả để kiếm sống hoặc đạt được điều đó. Đây một từ có nghĩa tích cực, thể hiện sự nỗ lực chăm chỉ trong công việc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Làm lụng" có nghĩalàm việc, lao động với sự chăm chỉ, vất vả. Hành động này thường liên quan đến việc kiếm tiền, nuôi sống bản thân hoặc gia đình. Câu nói " làm lụng mới có ăn" có nghĩachỉ khi chúng ta lao động, làm việc thì mới tiền để trang trải cuộc sống.
  2. dụ sử dụng:

  3. Biến thể của từ:

    • "Làm việc": Từ này có nghĩa tương tự nhưng không nhấn mạnh sự vất vả.
    • "Làm ăn": Thường chỉ việc kinh doanh, buôn bán, có thể không cần thiết phải lao động vất vả.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Lao động": Cũng chỉ hành động làm việc, có thể mang nghĩa vất vả hoặc chuyên môn.
    • "Cần cù": Chỉ tính cách chăm chỉ, siêng năng trong công việc.
  5. Từ gần giống:

    • "Chăm chỉ": Tính từ chỉ người làm việc chăm chỉ, không ngại khó khăn.
    • "Vất vả": Diễn tả sự khó khăn, nỗ lực trong công việc.
  6. Lưu ý:

    • "Làm lụng" thường được dùng trong bối cảnh tiêu cực (vất vả, khó khăn) hơn "làm việc" thường dùng trong các tình huống trung tính hoặc tích cực.
    • Khi sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  1. Nh. Làm, ngh. 1: làm lụng mới có ăn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "làm lụng"